Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼎成龙升

Pinyin: dǐng chéng lóng shēng

Meanings: Achieving success and reaching the pinnacle, then leaving like a dragon ascending, implying someone who succeeds and departs their position., Sự nghiệp hoàn thành, đạt tới đỉnh cao rồi bay đi như rồng, ám chỉ người thành công và rời bỏ vị trí., 指帝王去世。同鼎成龙去”。[出处]明·郎瑛《七修类稿·国事一·象简龙衣联》“高庙鼎成龙升之日,建文即位,成祖以燕王来,奔而不朝,盖以叔不拜侄也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 目, 戊, 𠃌, 丿, 尤, 廾

Chinese meaning: 指帝王去世。同鼎成龙去”。[出处]明·郎瑛《七修类稿·国事一·象简龙衣联》“高庙鼎成龙升之日,建文即位,成祖以燕王来,奔而不朝,盖以叔不拜侄也。”

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Mang ý nghĩa ẩn dụ sâu sắc.

Example: 功成名就后,他选择了鼎成龙升。

Example pinyin: gōng chéng míng jiù hòu , tā xuǎn zé le dǐng chéng lóng shēng 。

Tiếng Việt: Sau khi công thành danh toại, ông ấy chọn rời đi như rồng bay lên.

鼎成龙升
dǐng chéng lóng shēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự nghiệp hoàn thành, đạt tới đỉnh cao rồi bay đi như rồng, ám chỉ người thành công và rời bỏ vị trí.

Achieving success and reaching the pinnacle, then leaving like a dragon ascending, implying someone who succeeds and departs their position.

指帝王去世。同鼎成龙去”。[出处]明·郎瑛《七修类稿·国事一·象简龙衣联》“高庙鼎成龙升之日,建文即位,成祖以燕王来,奔而不朝,盖以叔不拜侄也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...