Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼎峙
Pinyin: dǐng zhì
Meanings: Standing firm, confronting equally, usually refers to the balance between forces., Đứng vững, đối đầu ngang hàng, thường chỉ sự cân bằng giữa các lực lượng., ①鼎立,三方面并峙[合]:三峰鼎峙。[例]自擅江表,成鼎峙之业。——《三国志·孙权评传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 目, 寺, 山
Chinese meaning: ①鼎立,三方面并峙[合]:三峰鼎峙。[例]自擅江表,成鼎峙之业。——《三国志·孙权评传》。
Grammar: Động từ mô tả trạng thái cân bằng giữa các lực lượng, thường dùng trong lịch sử hoặc chính trị.
Example: 三国鼎峙,互相制衡。
Example pinyin: sān guó dǐng zhì , hù xiāng zhì héng 。
Tiếng Việt: Ba nước đối đầu ngang hàng, kiểm soát lẫn nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đứng vững, đối đầu ngang hàng, thường chỉ sự cân bằng giữa các lực lượng.
Nghĩa phụ
English
Standing firm, confronting equally, usually refers to the balance between forces.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
三峰鼎峙。自擅江表,成鼎峙之业。——《三国志·孙权评传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!