Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼎助

Pinyin: dǐng zhù

Meanings: To wholeheartedly assist or strongly support., Giúp đỡ hết lòng, hỗ trợ mạnh mẽ., ①敬辞,大力协助。[例]感谢鼎助之恩。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 目, 且, 力

Chinese meaning: ①敬辞,大力协助。[例]感谢鼎助之恩。

Grammar: Động từ thường đi kèm với đối tượng phía trước hoặc sau. Dùng trong ngữ cảnh trang trọng.

Example: 他得到了朋友的鼎助。

Example pinyin: tā dé dào le péng yǒu de dǐng zhù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nhận được sự giúp đỡ tận tình từ bạn bè.

鼎助
dǐng zhù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giúp đỡ hết lòng, hỗ trợ mạnh mẽ.

To wholeheartedly assist or strongly support.

敬辞,大力协助。感谢鼎助之恩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼎助 (dǐng zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung