Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼎分三足
Pinyin: dǐng fēn sān zú
Meanings: Three legs supporting a tripod, symbolizing balance among three forces., Ba chân chống đỡ một cái đỉnh, ám chỉ sự cân bằng giữa ba lực lượng., 比喻三方分立,互相抗衡。同鼎足三分”。[出处]《水浒传》第二十回“今番克敌制胜,谁人及得先生良法。正是鼎分三足,缺一不可。先生不必推却。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 目, 八, 刀, 一, 二, 口, 龰
Chinese meaning: 比喻三方分立,互相抗衡。同鼎足三分”。[出处]《水浒传》第二十回“今番克敌制胜,谁人及得先生良法。正是鼎分三足,缺一不可。先生不必推却。”
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Dùng để miêu tả trạng thái cân bằng quyền lực.
Example: 三国时期形成鼎分三足的局面。
Example pinyin: sān guó shí qī xíng chéng dǐng fēn sān zú de jú miàn 。
Tiếng Việt: Thời Tam Quốc đã hình thành cục diện ba lực lượng cân bằng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ba chân chống đỡ một cái đỉnh, ám chỉ sự cân bằng giữa ba lực lượng.
Nghĩa phụ
English
Three legs supporting a tripod, symbolizing balance among three forces.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻三方分立,互相抗衡。同鼎足三分”。[出处]《水浒传》第二十回“今番克敌制胜,谁人及得先生良法。正是鼎分三足,缺一不可。先生不必推却。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế