Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼋鱼

Pinyin: yuán yú

Meanings: Large softshell turtle (Pelochelys cantorii)., Ba ba lớn (Pelochelys cantorii)., ①(口)∶鳖。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 元, 黾, 一, 田, 𠂊

Chinese meaning: ①(口)∶鳖。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, dùng để chỉ một loài động vật cụ thể, khá phổ biến trong văn hóa Trung Quốc.

Example: 鼋鱼是一种珍稀物种。

Example pinyin: yuán yú shì yì zhǒng zhēn xī wù zhǒng 。

Tiếng Việt: Ba ba lớn là một loài quý hiếm.

鼋鱼
yuán yú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ba ba lớn (Pelochelys cantorii).

Large softshell turtle (Pelochelys cantorii).

(口)∶鳖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼋鱼 (yuán yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung