Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼊
Pinyin: bì
Meanings: Green sea turtle., Rùa biển xanh., ①古书上说的龟一类的动物:“影蛾池中有鼊龟。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古书上说的龟一类的动物:“影蛾池中有鼊龟。”
Grammar: Danh từ chỉ một loài rùa biển cụ thể, thường dùng trong lĩnh vực bảo vệ động vật hoang dã.
Example: 鼊生活在海洋中。
Example pinyin: bì shēng huó zài hǎi yáng zhōng 。
Tiếng Việt: Rùa biển xanh sống trong đại dương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rùa biển xanh.
Nghĩa phụ
English
Green sea turtle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“影蛾池中有鼊龟。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!