Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tuó

Meanings: Chinese alligator (Yangtze alligator)., Cá sấu Trung Quốc (Yangtze alligator)., ①见“鼍”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 㽞, 一, 黽

Chinese meaning: ①见“鼍”。

Grammar: Danh từ chỉ một loài động vật quý hiếm, thường xuất hiện trong sách về bảo tồn động vật.

Example: 鼉是珍稀动物。

Example pinyin: tuó shì zhēn xī dòng wù 。

Tiếng Việt: Cá sấu Trung Quốc là động vật quý hiếm.

tuó
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cá sấu Trung Quốc (Yangtze alligator).

Chinese alligator (Yangtze alligator).

见“鼍”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼉 (tuó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung