Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼈
Pinyin: biē
Meanings: Ba ba., Turtle., ①同“鳖”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①同“鳖”。
Grammar: Danh từ chỉ loài động vật sống dưới nước, phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Example: 河里有许多鼈。
Example pinyin: hé lǐ yǒu xǔ duō biē 。
Tiếng Việt: Trong sông có rất nhiều ba ba.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ba ba.
Nghĩa phụ
English
Turtle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“鳖”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!