Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼇
Pinyin: áo
Meanings: A large sea turtle, often related to mythology., Rùa biển lớn, thường liên quan đến thần thoại., ①同“鳌”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①同“鳌”。
Grammar: Xuất hiện nhiều trong thần thoại Trung Hoa cổ đại, mang tính biểu tượng.
Example: 传说中鼇能承载大地。
Example pinyin: chuán shuō zhōng áo néng chéng zài dà dì 。
Tiếng Việt: Trong truyền thuyết, rùa biển lớn có thể gánh vác cả trái đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rùa biển lớn, thường liên quan đến thần thoại.
Nghĩa phụ
English
A large sea turtle, often related to mythology.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“鳌”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!