Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼅
Pinyin: zhèng
Meanings: Another name for spider., Tên gọi khác của nhện., ①古同“蜘”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“蜘”。
Hán Việt reading: tri
Grammar: Được xem như một cách gọi khác của nhện, hiếm khi sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 鼅在角落织网。
Example pinyin: zhī zài jiǎo luò zhī wǎng 。
Tiếng Việt: Nhện đang giăng tơ ở góc tường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi khác của nhện.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tri
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Another name for spider.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“蜘”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!