Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cháo

Meanings: Early morning (archaic form), Sáng sớm (cách viết cổ), ①类似龟的一种动物。*②姓氏。汉代有鼌错。*③另见zhāo。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 旦, 黽

Chinese meaning: ①类似龟的一种动物。*②姓氏。汉代有鼌错。*③另见zhāo。

Grammar: Danh từ cổ, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 鼂时出发。

Example pinyin: cháo shí chū fā 。

Tiếng Việt: Xuất phát vào sáng sớm.

cháo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng sớm (cách viết cổ)

Early morning (archaic form)

类似龟的一种动物

姓氏。汉代有鼌错

另见zhāo

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼂 (cháo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung