Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: A small type of frog or toad., Một loại ếch nhái nhỏ., ①(鼁)蟾蜍,即“癞蛤蟆”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①(鼁)蟾蜍,即“癞蛤蟆”。

Grammar: Danh từ mô tả một loài động vật cụ thể, chủ yếu xuất hiện trong văn bản khoa học.

Example: 田里有许多鼁。

Example pinyin: tián lǐ yǒu xǔ duō qù 。

Tiếng Việt: Trong ruộng có rất nhiều ếch 鼁.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại ếch nhái nhỏ.

A small type of frog or toad.

(鼁)蟾蜍,即“癞蛤蟆”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼁 (qù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung