Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: A type of frog whose call sounds like an owl., Một loại ếch có tiếng kêu giống con cú., ①蟾蜍,即“癞蛤蟆”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①蟾蜍,即“癞蛤蟆”。

Grammar: Là danh từ chỉ động vật, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 鼀鸣叫的声音很特别。

Example pinyin: cù míng jiào de shēng yīn hěn tè bié 。

Tiếng Việt: Tiếng kêu của ếch 鼀 rất đặc biệt.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại ếch có tiếng kêu giống con cú.

A type of frog whose call sounds like an owl.

蟾蜍,即“癞蛤蟆”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼀 (qū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung