Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黾穴鸲巢
Pinyin: miǎn xué qú cháo
Meanings: Toad's hole and magpie's nest, referring to the dwellings of small creatures., Hang cóc và tổ chim khách, ám chỉ nơi cư trú của các loài vật nhỏ., 蚌洞鸟窝。比喻贫民的居处。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 口, 电, 八, 宀, 句, 鸟, 巛, 果
Chinese meaning: 蚌洞鸟窝。比喻贫民的居处。
Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh miêu tả môi trường sống của động vật, mang tính hình tượng.
Example: 草丛中遍布黾穴鸲巢。
Example pinyin: cǎo cóng zhōng biàn bù měng xué qú cháo 。
Tiếng Việt: Trong đám cỏ có rất nhiều hang cóc và tổ chim khách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hang cóc và tổ chim khách, ám chỉ nơi cư trú của các loài vật nhỏ.
Nghĩa phụ
English
Toad's hole and magpie's nest, referring to the dwellings of small creatures.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蚌洞鸟窝。比喻贫民的居处。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế