Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黼
Pinyin: fǔ
Meanings: Rectangular patterns on ancient clothing, Hoa văn hình chữ nhật trên trang phục thời cổ, ①用本义。古代礼服上青黑相间的花纹。[例]君子至止,黻衣绣裳。——《诗·秦风·终南》。[合]黻衣(古代礼服的一种)。*②绣有这种花纹的礼服。[例]士服(穿)黻,大夫(服)黼。——刘向《说苑》。[合]黻班(在宫廷中身穿黻衣的朝班行列。指显贵的地位);黻冕(古代大夫以上祭祀时所穿的礼服。黻:裤裙。冕:帽子)。*③通“韨”。古代祭服的蔽膝,用熟皮做成。[例]衮冕黻珽。——《左传·桓公二年》。[例]以黻冕命士会将中军。——《左传·宣公十六年》。[例]恶衣服,而致美乎黻冕。——《论语·泰伯》。*④通“绂”。系印的丝带。[例]云装信解黻。——江淹《杂体·谢光禄庄郊游》。[例]委荣轻举,投黻如遗。——汉《繁阳令杨君碑》。[合]长黻(印章上长长的丝带)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 甫, 黹
Chinese meaning: ①用本义。古代礼服上青黑相间的花纹。[例]君子至止,黻衣绣裳。——《诗·秦风·终南》。[合]黻衣(古代礼服的一种)。*②绣有这种花纹的礼服。[例]士服(穿)黻,大夫(服)黼。——刘向《说苑》。[合]黻班(在宫廷中身穿黻衣的朝班行列。指显贵的地位);黻冕(古代大夫以上祭祀时所穿的礼服。黻:裤裙。冕:帽子)。*③通“韨”。古代祭服的蔽膝,用熟皮做成。[例]衮冕黻珽。——《左传·桓公二年》。[例]以黻冕命士会将中军。——《左传·宣公十六年》。[例]恶衣服,而致美乎黻冕。——《论语·泰伯》。*④通“绂”。系印的丝带。[例]云装信解黻。——江淹《杂体·谢光禄庄郊游》。[例]委荣轻举,投黻如遗。——汉《繁阳令杨君碑》。[合]长黻(印章上长长的丝带)。
Hán Việt reading: phủ
Grammar: Danh từ chuyên ngành, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa.
Example: 古代帝王的礼服上常绣有黼纹。
Example pinyin: gǔ dài dì wáng de lǐ fú shàng cháng xiù yǒu fǔ wén 。
Tiếng Việt: Trang phục lễ nghi của các bậc đế vương thời cổ thường thêu hoa văn hình chữ nhật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoa văn hình chữ nhật trên trang phục thời cổ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phủ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Rectangular patterns on ancient clothing
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。古代礼服上青黑相间的花纹。君子至止,黻衣绣裳。——《诗·秦风·终南》。黻衣(古代礼服的一种)
裤裙。冕:帽子)
通“韨”。古代祭服的蔽膝,用熟皮做成。衮冕黻珽。——《左传·桓公二年》。以黻冕命士会将中军。——《左传·宣公十六年》。恶衣服,而致美乎黻冕。——《论语·泰伯》
通“绂”。系印的丝带。云装信解黻。——江淹《杂体·谢光禄庄郊游》。委荣轻举,投黻如遗。——汉《繁阳令杨君碑》。长黻(印章上长长的丝带)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!