Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Shiny black, Màu đen sáng bóng, ①黑痣。*②黑:“我髯黳数寸,君发白千茎。”*③黑玉石:“子石如琢玉,远烟真削黳。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①黑痣。*②黑:“我髯黳数寸,君发白千茎。”*③黑玉石:“子石如琢玉,远烟真削黳。”

Grammar: Tính từ mô tả vẻ đẹp của màu đen bóng bẩy, thường dùng trong văn cảnh thẩm mỹ.

Example: 她的头发黳亮。

Example pinyin: tā de tóu fa yī liàng 。

Tiếng Việt: Tóc của cô ấy đen bóng.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu đen sáng bóng

Shiny black

黑痣

“我髯黳数寸,君发白千茎。”

黑玉石

“子石如琢玉,远烟真削黳。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黳 (yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung