Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dǎn

Meanings: Màu đen mờ, tối xỉn, Dull black, dim, ①黑色。[合]黮袍(黑袍);黮暗(黑暗);黮漶(色黑漫漶)。*②阴暗;不明。[例]黯黮凝霁色,峥嵘当晓空。——孟浩然《彭蠡湖中望庐山》。[合]黮浊(混浊);黮昏(昏暗不明)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①黑色。[合]黮袍(黑袍);黮暗(黑暗);黮漶(色黑漫漶)。*②阴暗;不明。[例]黯黮凝霁色,峥嵘当晓空。——孟浩然《彭蠡湖中望庐山》。[合]黮浊(混浊);黮昏(昏暗不明)。

Hán Việt reading: đạm

Grammar: Tính từ ít dùng, chủ yếu trong văn học cổ điển.

Example: 乌云黮沉沉。

Example pinyin: wū yún dàn chén chén 。

Tiếng Việt: Mây đen âm u.

dǎn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu đen mờ, tối xỉn

đạm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Dull black, dim

黑色。黮袍(黑袍);黮暗(黑暗);黮漶(色黑漫漶)

阴暗;不明。黯黮凝霁色,峥嵘当晓空。——孟浩然《彭蠡湖中望庐山》。黮浊(混浊);黮昏(昏暗不明)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黮 (dǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung