Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: ǎn

Meanings: Deep black, dark, Màu đen đậm, tối tăm, ①黑;昏暗:“类曛黄之黭漠兮。”*②突然:“黭然而雷击之。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①黑;昏暗:“类曛黄之黭漠兮。”*②突然:“黭然而雷击之。”

Hán Việt reading: yểm

Grammar: Tính từ mô tả mức độ đen tối, thường dùng trong miêu tả khung cảnh.

Example: 夜空黭黯无光。

Example pinyin: yè kōng yǎn àn wú guāng 。

Tiếng Việt: Bầu trời đêm đen tối không ánh sáng.

ǎn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu đen đậm, tối tăm

yểm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Deep black, dark

黑;昏暗

“类曛黄之黭漠兮。”

突然

“黭然而雷击之。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黭 (ǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung