Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黩货
Pinyin: dú huò
Meanings: Engage in illegal trade or commerce based on corrupt interests., Buôn bán bất hợp pháp hoặc phi pháp, kinh doanh dựa trên lợi ích xấu xa., ①贪财。[例]列侯骄盈,黩货事戎。——唐·柳宗元《封建论》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 卖, 黑, 化, 贝
Chinese meaning: ①贪财。[例]列侯骄盈,黩货事戎。——唐·柳宗元《封建论》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường gắn liền với các hoạt động phi pháp, đặc biệt trong chính trị hoặc tài chính.
Example: 官员因黩货被调查。
Example pinyin: guān yuán yīn dú huò bèi diào chá 。
Tiếng Việt: Quan chức bị điều tra vì buôn bán bất hợp pháp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buôn bán bất hợp pháp hoặc phi pháp, kinh doanh dựa trên lợi ích xấu xa.
Nghĩa phụ
English
Engage in illegal trade or commerce based on corrupt interests.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贪财。列侯骄盈,黩货事戎。——唐·柳宗元《封建论》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!