Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黩誓

Pinyin: dú shì

Meanings: To break an oath, violate a promise., Vi phạm lời thề, thất hứa., ①不守誓言。[例]违信黩誓。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 卖, 黑, 折, 言

Chinese meaning: ①不守誓言。[例]违信黩誓。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với ngữ cảnh liên quan đến đạo đức hoặc cam kết.

Example: 他因为利益而黩誓。

Example pinyin: tā yīn wèi lì yì ér dú shì 。

Tiếng Việt: Anh ta đã thất hứa vì lợi ích cá nhân.

黩誓
dú shì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vi phạm lời thề, thất hứa.

To break an oath, violate a promise.

不守誓言。违信黩誓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黩誓 (dú shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung