Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黩武
Pinyin: dú wǔ
Meanings: Bellicose, warlike; excessive use of military force., Thích chiến tranh, lạm dụng vũ lực., ①形容很黑。[例]黢黑的夜晚。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 卖, 黑, 一, 弋, 止
Chinese meaning: ①形容很黑。[例]黢黑的夜晚。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái tiêu cực.
Example: 一些国家过于黩武,导致地区不稳定。
Example pinyin: yì xiē guó jiā guò yú dú wǔ , dǎo zhì dì qū bù wěn dìng 。
Tiếng Việt: Một số quốc gia quá hiếu chiến, dẫn đến bất ổn khu vực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thích chiến tranh, lạm dụng vũ lực.
Nghĩa phụ
English
Bellicose, warlike; excessive use of military force.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容很黑。黢黑的夜晚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!