Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黩武穷兵
Pinyin: dú wǔ qióng bīng
Meanings: Excessive use of military force, constantly engaging in wars without considering consequences., Lạm dụng quân sự, gây chiến tranh liên tục mà không quan tâm hậu quả., 黩随便,任意;穷竭尽。随意使用武力,不断发动侵略战争。形容极其好战。[出处]《三国志·吴书·陆抗传》“而听诸将徇名,穷兵黩武,动费万计,士卒雕瘁,寇不为衰,见我已大病矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 卖, 黑, 一, 弋, 止, 力, 穴, 丘, 八
Chinese meaning: 黩随便,任意;穷竭尽。随意使用武力,不断发动侵略战争。形容极其好战。[出处]《三国志·吴书·陆抗传》“而听诸将徇名,穷兵黩武,动费万计,士卒雕瘁,寇不为衰,见我已大病矣。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng để phê phán hành vi gây hấn quá mức trong chính trị hoặc chiến tranh.
Example: 国家如果黩武穷兵,只会让百姓受苦。
Example pinyin: guó jiā rú guǒ dú wǔ qióng bīng , zhī huì ràng bǎi xìng shòu kǔ 。
Tiếng Việt: Nếu quốc gia lạm dụng quân sự, chỉ khiến người dân chịu khổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lạm dụng quân sự, gây chiến tranh liên tục mà không quan tâm hậu quả.
Nghĩa phụ
English
Excessive use of military force, constantly engaging in wars without considering consequences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
黩随便,任意;穷竭尽。随意使用武力,不断发动侵略战争。形容极其好战。[出处]《三国志·吴书·陆抗传》“而听诸将徇名,穷兵黩武,动费万计,士卒雕瘁,寇不为衰,见我已大病矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế