Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yuè

Meanings: Pale yellow or ashen color, Màu vàng nhạt hoặc tái nhợt, ①黄黑色。[例]自从陵谷追游歇,画梁尘黦。——后蜀·毛熙震《后庭花》。[合]黦黦(黑暗)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①黄黑色。[例]自从陵谷追游歇,画梁尘黦。——后蜀·毛熙震《后庭花》。[合]黦黦(黑暗)。

Hán Việt reading: uất

Grammar: Tính từ ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển miêu tả sắc thái.

Example: 她的脸色有些黦。

Example pinyin: tā de liǎn sè yǒu xiē yuè 。

Tiếng Việt: Mặt cô ấy hơi tái nhợt.

yuè
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu vàng nhạt hoặc tái nhợt

uất

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Pale yellow or ashen color

黄黑色。自从陵谷追游歇,画梁尘黦。——后蜀·毛熙震《后庭花》。黦黦(黑暗)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黦 (yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung