Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黤
Pinyin: yǎn
Meanings: Shiny black, jet-black., Màu đen bóng, đen nhánh., ①深黑色:“玄云黤以凝结兮。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①深黑色:“玄云黤以凝结兮。”
Grammar: Tính từ chuyên dùng để miêu tả màu đen bóng, thường mang sắc thái tích cực khi nhắc đến vẻ đẹp.
Example: 他的头发黤黑发亮。
Example pinyin: tā de tóu fa yǎn hēi fā liàng 。
Tiếng Việt: Tóc của anh ấy đen bóng mượt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu đen bóng, đen nhánh.
Nghĩa phụ
English
Shiny black, jet-black.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“玄云黤以凝结兮。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!