Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黣
Pinyin: méi
Meanings: Dark, dim, shadowy., Màu đen tối, ám muội, không sáng sủa., ①(面色)晦黑。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①(面色)晦黑。
Grammar: Tính từ mô tả trạng thái của màu sắc, ánh sáng, thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 天色黣沉,看来要下雨了。
Example pinyin: tiān sè měi chén , kàn lái yào xià yǔ le 。
Tiếng Việt: Bầu trời u ám, có vẻ sắp mưa rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu đen tối, ám muội, không sáng sủa.
Nghĩa phụ
English
Dark, dim, shadowy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(面色)晦黑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!