Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黡
Pinyin: yǎn
Meanings: Mole or black spot on the skin., Nốt ruồi đen hoặc đốm đen trên da., ①用本义。[据]黡,申黑也。——《说文》。[据]黡,面有黑子。——《广韵》。[合]黡子(皮肤上的黑色小斑点);黡记(黑痣)。*②黑;黑痕。[例]鬼屡打之,打处青黡月余而死。——北齐·颜之推《还冤记》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①用本义。[据]黡,申黑也。——《说文》。[据]黡,面有黑子。——《广韵》。[合]黡子(皮肤上的黑色小斑点);黡记(黑痣)。*②黑;黑痕。[例]鬼屡打之,打处青黡月余而死。——北齐·颜之推《还冤记》。
Hán Việt reading: yểm
Grammar: Danh từ ít phổ biến, chủ yếu miêu tả đặc điểm về ngoại hình.
Example: 她脸上有一颗黡。
Example pinyin: tā liǎn shàng yǒu yì kē yǎn 。
Tiếng Việt: Trên mặt cô ấy có một nốt ruồi đen.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nốt ruồi đen hoặc đốm đen trên da.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
yểm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Mole or black spot on the skin.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。黡,申黑也。——《说文》。黡,面有黑子。——《广韵》。黡子(皮肤上的黑色小斑点);黡记(黑痣)
黑;黑痕。鬼屡打之,打处青黡月余而死。——北齐·颜之推《还冤记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!