Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黠棍

Pinyin: xiá gùn

Meanings: A cunning and unscrupulous rascal., Kẻ lưu manh xảo quyệt, thủ đoạn xấu xa., ①聪敏灵慧。[例]黠慧无比。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 吉, 黑, 昆, 木

Chinese meaning: ①聪敏灵慧。[例]黠慧无比。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để chỉ những người đáng ngờ hoặc nguy hiểm.

Example: 村里出了个黠棍,大家对他都很警惕。

Example pinyin: cūn lǐ chū le gè xiá gùn , dà jiā duì tā dōu hěn jǐng tì 。

Tiếng Việt: Trong làng xuất hiện một tên lưu manh xảo quyệt, mọi người đều cảnh giác với hắn.

黠棍
xiá gùn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ lưu manh xảo quyệt, thủ đoạn xấu xa.

A cunning and unscrupulous rascal.

聪敏灵慧。黠慧无比

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黠棍 (xiá gùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung