Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黠慧
Pinyin: xiá huì
Meanings: Cunning and intelligent; crafty but wise., Thông minh và xảo quyệt, láu cá nhưng khôn ngoan., ①见“点”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 33
Radicals: 吉, 黑, 彗, 心
Chinese meaning: ①见“点”。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, kết hợp giữa trí tuệ và sự ranh mãnh.
Example: 这个孩子虽然年纪小,但非常黠慧。
Example pinyin: zhè ge hái zi suī rán nián jì xiǎo , dàn fēi cháng xiá huì 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ này dù còn nhỏ tuổi nhưng rất thông minh và xảo quyệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông minh và xảo quyệt, láu cá nhưng khôn ngoan.
Nghĩa phụ
English
Cunning and intelligent; crafty but wise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“点”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!