Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: The name of a county in Anhui Province, China, Tên một huyện thuộc tỉnh An Huy, Trung Quốc, ①黑木。[例]乌木出波斯国。——《古今注》。*②县名。在安徽省。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 多, 黑

Chinese meaning: ①黑木。[例]乌木出波斯国。——《古今注》。*②县名。在安徽省。

Hán Việt reading: y

Grammar: Danh từ riêng, chỉ địa danh cụ thể.

Example: 我们去了黟县旅游。

Example pinyin: wǒ men qù le yī xiàn lǚ yóu 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã đi du lịch đến huyện黟.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một huyện thuộc tỉnh An Huy, Trung Quốc

y

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

The name of a county in Anhui Province, China

黑木。乌木出波斯国。——《古今注》

县名。在安徽省

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黟 (yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung