Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 點
Pinyin: diǎn
Meanings: Point, spot, dot; or as a verb - to dot, indicate, check., Điểm (vị trí nhỏ), chỗ, nút; hoặc động từ - chấm, điểm danh, gợi ý., ①见“点”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 占, 黑
Chinese meaning: ①见“点”。
Grammar: Có thể sử dụng làm danh từ hoặc động từ. Khi là danh từ, chỉ vị trí nhỏ. Khi là động từ, có nghĩa chấm, đánh dấu hoặc điểm danh.
Example: 他在地图上画了一个点。
Example pinyin: tā zài dì tú shàng huà le yí gè diǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã vẽ một điểm trên bản đồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điểm (vị trí nhỏ), chỗ, nút; hoặc động từ - chấm, điểm danh, gợi ý.
Nghĩa phụ
English
Point, spot, dot; or as a verb - to dot, indicate, check.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“点”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!