Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黝
Pinyin: yǒu
Meanings: Dark, dusky black, Màu đen sẫm, tối, ①黑色:黝黑。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 幼, 黑
Chinese meaning: ①黑色:黝黑。
Hán Việt reading: ửu
Grammar: Tính từ miêu tả màu sắc, thường dùng trong mô tả hình dáng bên ngoài.
Example: 他的皮肤黝黑。
Example pinyin: tā de pí fū yǒu hēi 。
Tiếng Việt: Làn da của anh ấy đen bóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu đen sẫm, tối
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ửu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Dark, dusky black
Nghĩa tiếng trung
中文释义
黝黑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!