Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黝黑
Pinyin: yǒu hēi
Meanings: Màu đen sẫm, tối., Dark black color., ①皮肤暴露在太阳光下而晒成的青黑色。*②颜色深黑。[例]她的柔细黝黑的长发衬托着乳白色的皮肤。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 29
Radicals: 幼, 黑, 灬
Chinese meaning: ①皮肤暴露在太阳光下而晒成的青黑色。*②颜色深黑。[例]她的柔细黝黑的长发衬托着乳白色的皮肤。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, dùng để mô tả màu sắc đậm.
Example: 他的皮肤晒得黝黑。
Example pinyin: tā de pí fū shài dé yǒu hēi 。
Tiếng Việt: Da của anh ấy bị cháy nắng đến mức rất đen.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu đen sẫm, tối.
Nghĩa phụ
English
Dark black color.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
皮肤暴露在太阳光下而晒成的青黑色
颜色深黑。她的柔细黝黑的长发衬托着乳白色的皮肤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!