Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黜陟幽明
Pinyin: chù zhì yōu míng
Meanings: To demote the wicked and promote the talented., Hạ thấp kẻ xấu, thăng tiến người tài giỏi., 指黜退昏愚的官员,晋升贤明的官员。[出处]《书·舜典》“三载考绩,三考黜陟幽明。”孔传黜退其幽者,升进其明者。”[例]昔尧舜氏不下席而天下理者,盖~能折中尔。——唐·陈子昂《上军国利害事·出使》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 出, 黑, 步, 阝, 山, 日, 月
Chinese meaning: 指黜退昏愚的官员,晋升贤明的官员。[出处]《书·舜典》“三载考绩,三考黜陟幽明。”孔传黜退其幽者,升进其明者。”[例]昔尧舜氏不下席而天下理者,盖~能折中尔。——唐·陈子昂《上军国利害事·出使》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng trong văn cảnh chính trị hoặc quản lý.
Example: 古代帝王常常通过黜陟幽明来管理国家。
Example pinyin: gǔ dài dì wáng cháng cháng tōng guò chù zhì yōu míng lái guǎn lǐ guó jiā 。
Tiếng Việt: Vua chúa thời xưa thường sử dụng cách hạ kẻ xấu và thăng người tài để quản lý đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạ thấp kẻ xấu, thăng tiến người tài giỏi.
Nghĩa phụ
English
To demote the wicked and promote the talented.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指黜退昏愚的官员,晋升贤明的官员。[出处]《书·舜典》“三载考绩,三考黜陟幽明。”孔传黜退其幽者,升进其明者。”[例]昔尧舜氏不下席而天下理者,盖~能折中尔。——唐·陈子昂《上军国利害事·出使》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế