Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黜邪崇正
Pinyin: chù xié chóng zhèng
Meanings: Loại bỏ cái xấu, đề cao cái đúng đắn., To eliminate evil and promote righteousness., 斥退奸邪,崇尚正直。[出处]太平天国·林一环《贬妖穴为罪恶隶论》“庶几黜邪崇正,以为遐迩亲疏之永鉴云尔。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 出, 黑, 牙, 阝, 宗, 山, 一, 止
Chinese meaning: 斥退奸邪,崇尚正直。[出处]太平天国·林一环《贬妖穴为罪恶隶论》“庶几黜邪崇正,以为遐迩亲疏之永鉴云尔。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính triết lý và giáo dục đạo đức.
Example: 一个好领导应该做到黜邪崇正。
Example pinyin: yí gè hǎo lǐng dǎo yīng gāi zuò dào chù xié chóng zhèng 。
Tiếng Việt: Một nhà lãnh đạo tốt nên biết loại bỏ cái xấu và đề cao cái đúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại bỏ cái xấu, đề cao cái đúng đắn.
Nghĩa phụ
English
To eliminate evil and promote righteousness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
斥退奸邪,崇尚正直。[出处]太平天国·林一环《贬妖穴为罪恶隶论》“庶几黜邪崇正,以为遐迩亲疏之永鉴云尔。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế