Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黜免

Pinyin: chù miǎn

Meanings: Bãi miễn, cách chức một người khỏi vị trí công việc hay chức vụ., To dismiss or remove someone from a position or office., ①罢免;免除、革除(官职)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 出, 黑, 𠂊

Chinese meaning: ①罢免;免除、革除(官职)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nguyên nhân hoặc lý do gây ra việc bãi miễn.

Example: 他因贪污被黜免。

Example pinyin: tā yīn tān wū bèi chù miǎn 。

Tiếng Việt: Anh ta bị bãi miễn vì tham nhũng.

黜免
chù miǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bãi miễn, cách chức một người khỏi vị trí công việc hay chức vụ.

To dismiss or remove someone from a position or office.

罢免;免除、革除(官职)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...