Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黛绿
Pinyin: dài lǜ
Meanings: Màu xanh lá cây đậm pha chút đen, giống màu son xanh đậm., A deep green color with a hint of black, similar to dark green lipstick., ①墨绿。[例]深秋的树林,一片黛绿,一片金黄。*②比喻美女。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 28
Radicals: 代, 黑, 录, 纟
Chinese meaning: ①墨绿。[例]深秋的树林,一片黛绿,一片金黄。*②比喻美女。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh thời trang hoặc trang điểm.
Example: 她涂了黛绿色的眼影。
Example pinyin: tā tú le dài lǜ sè de yǎn yǐng 。
Tiếng Việt: Cô ấy đánh mắt màu xanh lá đậm pha đen.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu xanh lá cây đậm pha chút đen, giống màu son xanh đậm.
Nghĩa phụ
English
A deep green color with a hint of black, similar to dark green lipstick.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
墨绿。深秋的树林,一片黛绿,一片金黄
比喻美女
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!