Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黛紫

Pinyin: dài zǐ

Meanings: Màu tím đậm pha chút đen, giống màu son tím đậm., A deep purple color with a hint of black, similar to dark purple lipstick., ①深紫色。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 29

Radicals: 代, 黑, 此, 糸

Chinese meaning: ①深紫色。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, dùng để miêu tả các sắc thái màu sắc cụ thể, đặc biệt liên quan đến thời trang hoặc mỹ phẩm.

Example: 她的裙子是黛紫色的。

Example pinyin: tā de qún zǐ shì dài zǐ sè de 。

Tiếng Việt: Chiếc váy của cô ấy màu tím đậm pha đen.

黛紫
dài zǐ
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu tím đậm pha chút đen, giống màu son tím đậm.

A deep purple color with a hint of black, similar to dark purple lipstick.

深紫色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...