Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黚
Pinyin: qián
Meanings: Màu vàng đen, màu nâu sẫm., A dark yellow or brownish color., ①浅黄黑色。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①浅黄黑色。
Grammar: Tính từ một âm tiết, chủ yếu dùng trong miêu tả màu sắc của vật thể.
Example: 这块石头的颜色有些黚。
Example pinyin: zhè kuài shí tou de yán sè yǒu xiē qián 。
Tiếng Việt: Màu của viên đá này hơi nâu đen.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu vàng đen, màu nâu sẫm.
Nghĩa phụ
English
A dark yellow or brownish color.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
浅黄黑色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!