Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黙
Pinyin: mò
Meanings: To be silent; to remain quiet., Im lặng, không nói năng gì., ①古同“默”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①古同“默”。
Hán Việt reading: mặc
Grammar: Động từ một âm tiết, thường đi kèm với các phó từ bổ nghĩa như 不作声 (không nói gì) hoặc 出声 (phát ra tiếng).
Example: 他黙不作声。
Example pinyin: tā mò bú zuò shēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy im lặng không nói gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Im lặng, không nói năng gì.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mặc
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To be silent; to remain quiet.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“默”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!