Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 默默无言

Pinyin: mò mò wú yán

Meanings: Im lặng, không nói năng gì, giữ im lặng hoàn toàn., To remain completely silent without saying a word., 不声不响,闭口无言。[出处]元·无名氏《连环计》第二折“忧的我神思竭,默默无言;愁的我魂胆丧,兢兢打战。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 犬, 黑, 一, 尢, 言

Chinese meaning: 不声不响,闭口无言。[出处]元·无名氏《连环计》第二折“忧的我神思竭,默默无言;愁的我魂胆丧,兢兢打战。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả trạng thái không nói năng gì trong một tình huống cụ thể.

Example: 面对指责,他默默无言。

Example pinyin: miàn duì zhǐ zé , tā mò mò wú yán 。

Tiếng Việt: Đối mặt với lời khiển trách, anh ấy im lặng hoàn toàn.

默默无言
mò mò wú yán
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Im lặng, không nói năng gì, giữ im lặng hoàn toàn.

To remain completely silent without saying a word.

不声不响,闭口无言。[出处]元·无名氏《连环计》第二折“忧的我神思竭,默默无言;愁的我魂胆丧,兢兢打战。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...