Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 默记

Pinyin: mò jì

Meanings: Ghi nhớ trong lòng, thuộc lòng mà không cần đọc lớn tiếng., To memorize silently without reading aloud., ①心中暗记。[例]默记经文。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 犬, 黑, 己, 讠

Chinese meaning: ①心中暗记。[例]默记经文。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ nội dung được ghi nhớ (ví dụ: 默记单词 - thuộc lòng từ vựng).

Example: 她能默记整篇课文。

Example pinyin: tā néng mò jì zhěng piān kè wén 。

Tiếng Việt: Cô ấy có thể thuộc lòng toàn bộ bài học.

默记
mò jì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghi nhớ trong lòng, thuộc lòng mà không cần đọc lớn tiếng.

To memorize silently without reading aloud.

心中暗记。默记经文

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

默记 (mò jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung