Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 默而识之

Pinyin: mò ér zhì zhī

Meanings: Học thuộc lòng và ghi nhớ một cách thầm lặng., To silently memorize and understand something., 默不语,不说话。识记。把所见所闻默默记在心里。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 犬, 黑, 一, 只, 讠, 丶

Chinese meaning: 默不语,不说话。识记。把所见所闻默默记在心里。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái trang trọng, dùng trong văn cảnh học tập hoặc giáo dục.

Example: 老师让我们默而识之这篇古文。

Example pinyin: lǎo shī ràng wǒ men mò ér shí zhī zhè piān gǔ wén 。

Tiếng Việt: Giáo viên bảo chúng tôi học thuộc lòng bài văn cổ này.

默而识之
mò ér zhì zhī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Học thuộc lòng và ghi nhớ một cách thầm lặng.

To silently memorize and understand something.

默不语,不说话。识记。把所见所闻默默记在心里。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

默而识之 (mò ér zhì zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung