Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 默坐

Pinyin: mò zuò

Meanings: Ngồi im lặng, không nói năng gì., To sit silently without speaking., ①静坐;沉默地坐着。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 犬, 黑, 从, 土

Chinese meaning: ①静坐;沉默地坐着。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện sau chủ ngữ và có thể bổ sung thông tin về địa điểm hoặc thời gian. Cấu trúc: [Chủ ngữ] + 默坐 + [địa điểm/thời gian].

Example: 他在湖边默坐了许久。

Example pinyin: tā zài hú biān mò zuò le xǔ jiǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngồi im lặng bên hồ suốt một thời gian dài.

默坐
mò zuò
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngồi im lặng, không nói năng gì.

To sit silently without speaking.

静坐;沉默地坐着

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

默坐 (mò zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung