Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 默化潜移
Pinyin: mò huà qián yí
Meanings: Ảnh hưởng một cách thầm lặng và dần dần (thường chỉ sự tác động tích cực)., To influence silently and gradually (usually refers to positive impact)., 指人的思想或性格不知不觉受到感染、影响而发生了变化。同潜移默化”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 犬, 黑, 亻, 𠤎, 替, 氵, 多, 禾
Chinese meaning: 指人的思想或性格不知不觉受到感染、影响而发生了变化。同潜移默化”。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả ảnh hưởng gián tiếp và không dễ nhận ra. Vị trí trong câu có thể linh hoạt, nhưng chủ yếu đóng vai trò bổ nghĩa cho động từ hoặc làm trạng ngữ.
Example: 老师的言行对学生有着默化潜移的作用。
Example pinyin: lǎo shī de yán xíng duì xué shēng yǒu zhe mò huà qián yí de zuò yòng 。
Tiếng Việt: Lời nói và hành động của giáo viên có tác động thầm lặng và dần dần đối với học sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ảnh hưởng một cách thầm lặng và dần dần (thường chỉ sự tác động tích cực).
Nghĩa phụ
English
To influence silently and gradually (usually refers to positive impact).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人的思想或性格不知不觉受到感染、影响而发生了变化。同潜移默化”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế