Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黔黎

Pinyin: qián lí

Meanings: Dân chúng bình dân trong vùng đất Quán (ám chỉ người dân thường trong lịch sử Trung Quốc), The common people in the land of Qian (referring to ordinary citizens in Chinese history), ①百姓。[例]愿黔黎其谁听,惟请死而获可。——潘岳《西征赋》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 今, 黑, 人, 氺

Chinese meaning: ①百姓。[例]愿黔黎其谁听,惟请死而获可。——潘岳《西征赋》。

Grammar: Từ này mang tính chất cổ xưa, thường xuất hiện trong văn học hoặc các bài viết liên quan đến lịch sử.

Example: 当时的政府对黔黎不太关心。

Example pinyin: dāng shí de zhèng fǔ duì qián lí bú tài guān xīn 。

Tiếng Việt: Chính quyền lúc đó không quan tâm lắm đến dân chúng bình dân.

黔黎
qián lí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dân chúng bình dân trong vùng đất Quán (ám chỉ người dân thường trong lịch sử Trung Quốc)

The common people in the land of Qian (referring to ordinary citizens in Chinese history)

百姓。愿黔黎其谁听,惟请死而获可。——潘岳《西征赋》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黔黎 (qián lí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung