Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黔驴技穷

Pinyin: qián lǘ jì qióng

Meanings: Con lừa ở đất Quán đã hết cách (ám chỉ khi tình huống trở nên tuyệt vọng vì không còn giải pháp), The donkey from Qian has run out of tricks (referring to a desperate situation where there are no more solutions), 黔今贵州省一带;技技能;穷尽。比喻有限的一点本领也已经用完了。[出处]唐·柳宗元《三戒·黔之驴》[例]他们不过是~,想求个活命罢了。——陈立德《前驱》三十八。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 今, 黑, 户, 马, 扌, 支, 力, 穴

Chinese meaning: 黔今贵州省一带;技技能;穷尽。比喻有限的一点本领也已经用完了。[出处]唐·柳宗元《三戒·黔之驴》[例]他们不过是~,想求个活命罢了。——陈立德《前驱》三十八。

Grammar: Thành ngữ này mô tả trạng thái cạn kiệt ý tưởng hoặc phương án trong một tình huống khó khăn.

Example: 敌人已经是黔驴技穷了。

Example pinyin: dí rén yǐ jīng shì qián lǘ jì qióng le 。

Tiếng Việt: Kẻ địch đã hoàn toàn hết cách giống như con lừa ở đất Quán vậy.

黔驴技穷
qián lǘ jì qióng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con lừa ở đất Quán đã hết cách (ám chỉ khi tình huống trở nên tuyệt vọng vì không còn giải pháp)

The donkey from Qian has run out of tricks (referring to a desperate situation where there are no more solutions)

黔今贵州省一带;技技能;穷尽。比喻有限的一点本领也已经用完了。[出处]唐·柳宗元《三戒·黔之驴》[例]他们不过是~,想求个活命罢了。——陈立德《前驱》三十八。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黔驴技穷 (qián lǘ jì qióng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung