Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黑马

Pinyin: hēi mǎ

Meanings: Ngựa đen; cũng có nghĩa bóng là nhân tố bất ngờ, ứng cử viên tiềm năng không ai ngờ tới., Black horse; metaphorically refers to an unexpected factor or potential candidate no one anticipated., ①赛马中实力和获胜的机会不太清楚的马;比喻竞赛或竞选中的意外获胜者,或者料想到能取胜或作出优异表现的不知名的竞争者。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 灬, 一

Chinese meaning: ①赛马中实力和获胜的机会不太清楚的马;比喻竞赛或竞选中的意外获胜者,或者料想到能取胜或作出优异表现的不知名的竞争者。

Grammar: Danh từ, có thể dùng theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng tuỳ ngữ cảnh.

Example: 这场比赛的黑马是来自小城市的选手。

Example pinyin: zhè chǎng bǐ sài de hēi mǎ shì lái zì xiǎo chéng shì de xuǎn shǒu 。

Tiếng Việt: Ngựa ô của cuộc thi này là thí sinh đến từ một thành phố nhỏ.

黑马
hēi mǎ
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngựa đen; cũng có nghĩa bóng là nhân tố bất ngờ, ứng cử viên tiềm năng không ai ngờ tới.

Black horse; metaphorically refers to an unexpected factor or potential candidate no one anticipated.

赛马中实力和获胜的机会不太清楚的马;比喻竞赛或竞选中的意外获胜者,或者料想到能取胜或作出优异表现的不知名的竞争者

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...