Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黑瘤

Pinyin: hēi liú

Meanings: Black tumor (possibly referring to melanoma), Khối u đen (có thể ám chỉ ung thư da), ①含有黑色素的皮肤肿瘤。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 灬, 留, 疒

Chinese meaning: ①含有黑色素的皮肤肿瘤。

Grammar: Liên quan đến lĩnh vực y tế và bệnh lý.

Example: 医生检查了他的黑瘤。

Example pinyin: yī shēng jiǎn chá le tā de hēi liú 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đã kiểm tra khối u đen của anh ấy.

黑瘤
hēi liú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khối u đen (có thể ám chỉ ung thư da)

Black tumor (possibly referring to melanoma)

含有黑色素的皮肤肿瘤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黑瘤 (hēi liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung