Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黑牢
Pinyin: hēi láo
Meanings: Nhà tù tối tăm, điều kiện khắc nghiệt, Dark prison, harsh conditions, ①黑暗不见光亮的牢房,也泛指监牢。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 灬, 宀, 牛
Chinese meaning: ①黑暗不见光亮的牢房,也泛指监牢。
Grammar: Miêu tả nơi giam giữ với điều kiện sống khắc nghiệt.
Example: 那些囚犯被关进了黑牢。
Example pinyin: nà xiē qiú fàn bèi guān jìn le hēi láo 。
Tiếng Việt: Những tù nhân đó bị nhốt vào nhà tù tối tăm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà tù tối tăm, điều kiện khắc nghiệt
Nghĩa phụ
English
Dark prison, harsh conditions
Nghĩa tiếng trung
中文释义
黑暗不见光亮的牢房,也泛指监牢
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!