Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黑灯下火
Pinyin: hēi dēng xià huǒ
Meanings: Turning off the lights and lighting a fire (suggesting secretive behavior), Tắt đèn, nhóm lửa (ám chỉ hành động lén lút), 形容黑暗没有灯光的情景。[出处]老舍《骆驼样子》“十二你始终也没进去≮灯下火的教鞭教我和太太瞎抓。”[例]下地做话,~走回来,一进门,有饭吃,一拎壶,有水渴。——梁斌《红旗谱》十三。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 灬, 丁, 火, 一, 卜, 人, 八
Chinese meaning: 形容黑暗没有灯光的情景。[出处]老舍《骆驼样子》“十二你始终也没进去≮灯下火的教鞭教我和太太瞎抓。”[例]下地做话,~走回来,一进门,有饭吃,一拎壶,有水渴。——梁斌《红旗谱》十三。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái bí mật, thường ám chỉ hành vi mờ ám.
Example: 他们黑灯下火地商量事情。
Example pinyin: tā men hēi dēng xià huǒ dì shāng liáng shì qíng 。
Tiếng Việt: Họ bàn bạc chuyện gì đó dưới ánh đèn tắt và ánh lửa le loe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tắt đèn, nhóm lửa (ám chỉ hành động lén lút)
Nghĩa phụ
English
Turning off the lights and lighting a fire (suggesting secretive behavior)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容黑暗没有灯光的情景。[出处]老舍《骆驼样子》“十二你始终也没进去≮灯下火的教鞭教我和太太瞎抓。”[例]下地做话,~走回来,一进门,有饭吃,一拎壶,有水渴。——梁斌《红旗谱》十三。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế